|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
quốc tế
| international | | | Tình đoàn kết quốc tế | | solidarité internationale | | | Quan hệ quốc tế | | relations internationales | | | Cảng quốc tế | | port international | | | Quỹ tiền tệ quốc tế | | Fond monétaire international | | | internationale | | | Quốc tế cộng sản | | l'internationale communiste | | | chủ nghĩa quốc tế | | | internationalisme | | | người theo chủ nghĩa quốc tế | | | internationaliste | | | tính quốc tế | | | internationalité |
|
|
|
|